Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
滞留
HSK 6
New HSK 7-9
滞留
Thêm vào danh sách từ
bị măc kẹt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 滞留
bị măc kẹt
zhìliú
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
滞留车辆
zhìliú chēliàng
xe bị kẹt
滞留数小时
zhìliú shù xiǎoshí
bị mắc kẹt trong vài giờ
滞留时间
zhìliú shíjiān
Thời gian cư trú
滞留机场
zhìliú jīchǎng
mắc kẹt ở sân bay
Các ký tự liên quan
滞
留
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc