滞留

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 滞留

  1. bị măc kẹt
    zhìliú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

滞留车辆
zhìliú chēliàng
xe bị kẹt
滞留数小时
zhìliú shù xiǎoshí
bị mắc kẹt trong vài giờ
滞留时间
zhìliú shíjiān
Thời gian cư trú
滞留机场
zhìliú jīchǎng
mắc kẹt ở sân bay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc