Thứ tự nét

Ý nghĩa của 演变

  1. để thay đổi, để phát triển
    yǎnbiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

社会的演变
shèhuì de yǎnbiàn
sự phát triển của xã hội
演变过程
yǎnbiàn guòchéng
quá trình tiến hóa
和平演变
hépíng yǎnbiàn
diễn biến hòa bình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc