演绎

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 演绎

  1. khấu trừ
    yǎnyì
  2. chơi ra ngoài
    yǎnyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

现在我们首先来看看演绎论点
xiànzài wǒmen shǒuxiān láikàn kàn yǎnyì lùndiǎn
bây giờ chúng ta hãy xem xét lập luận suy luận trước tiên
这是演绎有效论点的例子
zhèshì yǎnyì yǒuxiào lùndiǎn de lìzǐ
đó là ví dụ về các đối số có giá trị suy luận
测试孩子是否有演绎推理的能力
cèshì háizǐ shìfǒu yǒu yǎnyì tuīlǐ de nénglì
để kiểm tra xem trẻ có khả năng suy luận hay không
逻辑演绎
luójí yǎnyì
Suy luận logic
他完美地演绎了这句台词
tā wánměidì yǎnyì le zhè jù táicí
anh ấy giao hàng một cách hoàn hảo
他把王子的角色过度演绎了
tā bǎ wángzǐ de juésè guòdù yǎnyì le
anh ấy đã đánh giá cao quá mức trong vai trò hoàng tử của mình
演绎艺术绝活
yǎnyì yìshù juéhuó
biểu diễn kỹ năng nghệ thuật
舞团演绎
wǔtuán yǎnyì
Đoàn kịch múa
公开演绎
gōngkāi yǎnyì
biểu diễn đường phố
演绎芭蕾
yǎnyì bālěi
biểu diễn ba lê

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc