Thứ tự nét

Ý nghĩa của 漫画

  1. truyện tranh, truyện tranh
    mànhuà
  2. biếm họa
    mànhuà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

漫威漫画
mànwēi mànhuà
Truyên tranh Marvel
漫画书
mànhuàshū
truyện tranh
日本漫画
rìběn mànhuà
Truyện tranh nhật bản
政治漫画
zhèngzhì mànhuà
phim hoạt hình chính trị
漫画式地表现形象
mànhuà shì dìbiǎo xiànxíng xiàng
trình bày một hình ảnh dưới dạng biếm họa
画特朗普的漫画
huà tè lǎngpǔ de mànhuà
vẽ một bức tranh biếm họa về Trump

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc