Ví dụ câu
漫威漫画
mànwēi mànhuà
Truyên tranh Marvel
漫画书
mànhuàshū
truyện tranh
日本漫画
rìběn mànhuà
Truyện tranh nhật bản
政治漫画
zhèngzhì mànhuà
phim hoạt hình chính trị
漫画式地表现形象
mànhuà shì dìbiǎo xiànxíng xiàng
trình bày một hình ảnh dưới dạng biếm họa
画特朗普的漫画
huà tè lǎngpǔ de mànhuà
vẽ một bức tranh biếm họa về Trump