Thứ tự nét

Ý nghĩa của 澄清

  1. rõ ràng, khập khiễng
    chéngqīng
  2. làm rõ
    chéngqīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

溶液的澄清度及色泽
róngyè de chéngqīng dù jí sèzé
độ trong và màu sắc của dung dịch
浑水澄清了
húnshuǐ chéngqīng le
nước bùn được xóa
澄清的污水
chéngqīng de wūshuǐ
nước thải lắng đọng
需要澄清的问题
xūyào chéngqīng de wèntí
những vấn đề cần được làm rõ
澄清事实
chéngqīng shìshí
để làm rõ sự thật
果断地澄清误会
guǒduàndì chéngqīng wùhuì
để giải quyết sự hiểu lầm một cách dứt khoát

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc