火焰

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 火焰

  1. ngọn lửa
    huǒyàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

火焰的吸收
huǒyàn de xīshōu
ngọn lửa hấp thụ
火焰的形成
huǒyàn de xíngchéng
sự hình thành ngọn lửa
革命的火焰
gémìng de huǒyàn
ngọn lửa của cuộc cách mạng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc