灭亡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 灭亡

  1. Bị phá hủy
    mièwáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

注定灭亡
zhùdìng mièwáng
Cam chịu diệt vong
不可避免的灭亡
bùkěbìmiǎn de mièwáng
cái chết không thể tránh khỏi
濒于灭亡
bīnyú mièwáng
trên bờ vực tuyệt chủng
走向灭亡
zǒuxiàng mièwáng
hướng tới sự tuyệt chủng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc