灯笼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 灯笼

  1. đèn lồng
    dēnglóng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

灯笼裤
dēnglóngkù
sự nở hoa
明亮的灯笼
míngliàngde dēnglóng
đèn lồng sáng
把灯笼系在树上
bǎ dēnglóng xì zài shùshàng
buộc đèn lồng vào cây
打灯笼
dǎ dēnglóng
mang một chiếc đèn lồng thắp sáng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc