灵感

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 灵感

  1. nguồn cảm hứng
    línggǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

给了我作曲的灵感
gěi le wǒ zuòqǔ de línggǎn
đã cho tôi cảm hứng để sáng tác một bài hát mới
灵感枯竭了
línggǎn kūjié le
nguồn cảm hứng cạn kiệt
作诗的灵感
zuòshī de línggǎn
cảm hứng để viết một bài thơ
从大自然中获得灵感
cóng dàzìrán zhōng huòdé línggǎn
để lấy cảm hứng từ thiên nhiên
灵感源源不断
línggǎn yuányuán bùduàn
nguồn cảm hứng bùng nổ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc