灵敏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 灵敏

  1. nhạy cảm, sắc sảo
    língmǐn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

灵敏的机器
língmǐnde jīqì
máy nhạy cảm
反应灵敏
fǎnyìng língmǐn
phản ứng nhanh nhẹn
灵敏的嗅觉
língmǐnde xiùjué
khứu giác nhạy bén
对音乐感受灵敏的耳朵
duì yīnyuè gǎnshòu língmǐnde ěrduǒ
nghe nhạc nhanh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc