灾难

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 灾难

  1. thiên tai
    zāinàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他灾难临头了
tā zāinàn líntóu le
bất hạnh sắp ập xuống đầu anh ấy
不可挽救的灾难
bùkě wǎnjiù de zāinàn
thảm họa không thể ngăn cản
度过很多灾难
dùguò hěnduō zāinàn
trải qua nhiều tai ương
摆脱灾难
bǎituō zāinàn
để thoát khỏi thảm họa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc