灿烂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 灿烂

  1. rực rỡ, lộng lẫy
    cànlàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

群星灿烂
qúnxīng cànlàn
những ngôi sao đang tỏa sáng
光辉灿烂的前途
guānghuīcànlàn de qiántú
tương lai tươi sáng phía trước
灿烂的民族文化
cànlànde mínzúwénhuà
văn hóa quốc gia huy hoàng
阳光灿烂
yángguāng cànlàn
ánh nắng chói chang

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc