Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
灿烂
HSK 6
New HSK 7-9
灿烂
Thêm vào danh sách từ
rực rỡ, lộng lẫy
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 灿烂
rực rỡ, lộng lẫy
cànlàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
群星灿烂
qúnxīng cànlàn
những ngôi sao đang tỏa sáng
光辉灿烂的前途
guānghuīcànlàn de qiántú
tương lai tươi sáng phía trước
灿烂的民族文化
cànlànde mínzúwénhuà
văn hóa quốc gia huy hoàng
阳光灿烂
yángguāng cànlàn
ánh nắng chói chang
Các ký tự liên quan
灿
烂
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc