点缀

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 点缀

  1. tôn tạo
    diǎnzhuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在大地景色中点缀着壮观的峡谷
zài dàdì jǐngsè zhōng diǎnzhuì zháo zhuàngguān de xiágǔ
cảnh quan giao nhau với những hẻm núi ngoạn mục
以胸针作为点缀
yǐ xiōngzhēn zuòwéi diǎnzhuì
để trang trí với một chiếc trâm
略加点缀
lüèjiā diǎnzhuì
để làm vì lợi ích của sự xuất hiện
用花卉点缀居室
yòng huāhuì diǎnzhuì jūshì
tô điểm một căn phòng bằng hoa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc