Thứ tự nét
Ví dụ câu
在大地景色中点缀着壮观的峡谷
zài dàdì jǐngsè zhōng diǎnzhuì zháo zhuàngguān de xiágǔ
cảnh quan giao nhau với những hẻm núi ngoạn mục
以胸针作为点缀
yǐ xiōngzhēn zuòwéi diǎnzhuì
để trang trí với một chiếc trâm
略加点缀
lüèjiā diǎnzhuì
để làm vì lợi ích của sự xuất hiện
用花卉点缀居室
yòng huāhuì diǎnzhuì jūshì
tô điểm một căn phòng bằng hoa