焦急

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 焦急

  1. lo lắng, lo lắng
    jiāojí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

医生焦急地围在他的床边
yīshēng jiāojídì wéi zài tā de chuángbiān
các bác sĩ lo lắng tụ tập quanh giường của anh ấy
由于小事而焦急
lo lắng về những điều vặt vãnh
焦急地等待结果
jiāojídì děngdài jiéguǒ
hồi hộp chờ đợi kết quả

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc