照料

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 照料

  1. có xu hướng, chăm sóc
    zhàoliào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这些病人需要照料
zhèixiē bìngrén xūyào zhàoliào
những bệnh nhân này cần được chăm sóc
照料室内植物
zhàoliào shìnèi zhíwù
chăm sóc cây trồng trong nhà
照料小孩
zhàoliào xiǎohái
chăm sóc đứa trẻ
照料年迈的双亲
zhàoliào niánmàide shuāngqīn
chăm sóc cha mẹ già
照料病人
zhàoliào bìngrén
chăm sóc bệnh nhân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc