Thứ tự nét
Ví dụ câu
这些病人需要照料
zhèixiē bìngrén xūyào zhàoliào
những bệnh nhân này cần được chăm sóc
照料室内植物
zhàoliào shìnèi zhíwù
chăm sóc cây trồng trong nhà
照料小孩
zhàoliào xiǎohái
chăm sóc đứa trẻ
照料年迈的双亲
zhàoliào niánmàide shuāngqīn
chăm sóc cha mẹ già
照料病人
zhàoliào bìngrén
chăm sóc bệnh nhân