熏陶

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 熏陶

  1. ảnh hưởng, nuôi dưỡng
    xūntáo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

文化熏陶
wénhuà xūntáo
gây dựng văn hóa
在艺术的熏陶下成长
zài yìshù de xūntáo xià chéngzhǎng
lớn lên dưới ảnh hưởng của nghệ thuật
从小受父亲熏陶
cóngxiǎo shòu fùqīn xūntáo
anh ấy lớn lên bị ảnh hưởng bởi cha anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc