爆竹

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 爆竹

  1. pháo nổ
    bàozhú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

远离危险的爆竹
yuǎnlí wēixiǎnde bàozhú
tránh xa các loại pháo nguy hiểm
特制的爆竹
tèzhì de bàozhú
pháo đặc biệt
爆竹声中一岁除
bàozhú shēng zhōng yī suìchú
pháo nổ tiễn năm cũ
点燃爆竹
diǎnrán bàozhú
đốt pháo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc