爱不释手

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 爱不释手

  1. thích và không muốn chia tay
    ài bù shì shǒu; ài bú shì shǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

爱不释手的礼物
àibùshìshǒu de lǐwù
món quà yêu thích
这爱不释手部小说很有意义,简直使我
zhè àibùshìshǒu bù xiǎoshuō hěn yǒuyìyì , jiǎnzhí shǐ wǒ
cuốn tiểu thuyết này rất thú vị, chỉ là không thể phá vỡ
可爱的洋娃娃让妹妹爱不释手
kěàide yángwáwá ràng mèimèi àibùshìshǒu
em gái không chia tay với một con búp bê xinh đẹp
惹人爱不释手
rěrén àibùshìshǒu
đáng ngưỡng mộ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc