Thứ tự nét
Ví dụ câu
爱不释手的礼物
àibùshìshǒu de lǐwù
món quà yêu thích
这爱不释手部小说很有意义,简直使我
zhè àibùshìshǒu bù xiǎoshuō hěn yǒuyìyì , jiǎnzhí shǐ wǒ
cuốn tiểu thuyết này rất thú vị, chỉ là không thể phá vỡ
可爱的洋娃娃让妹妹爱不释手
kěàide yángwáwá ràng mèimèi àibùshìshǒu
em gái không chia tay với một con búp bê xinh đẹp
惹人爱不释手
rěrén àibùshìshǒu
đáng ngưỡng mộ