Thứ tự nét

Ý nghĩa của 爽快

  1. thẳng thắn, thẳng thắn
    shuǎngkuài
  2. hoạt bát, vui vẻ, thân thiện
    shuǎngkuài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

爽快地原谅你
shuǎngkuàidì yuánliàng nǐ
tha thứ cho bạn
不爽快地回答她的问题
bùshuǎng kuàidì huídá tā de wèntí
miễn cưỡng trả lời câu hỏi của cô ấy
我爽快地承认我犯了错误
wǒ shuǎngkuàidì chéngrèn wǒ fàn le cuòwù
Tôi thoải mái thừa nhận rằng tôi đã phạm sai lầm
心里很爽快
xīnlǐ hěn shuǎngkuài
khá thoải mái

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc