Thứ tự nét
Ví dụ câu
爽快地原谅你
shuǎngkuàidì yuánliàng nǐ
tha thứ cho bạn
不爽快地回答她的问题
bùshuǎng kuàidì huídá tā de wèntí
miễn cưỡng trả lời câu hỏi của cô ấy
我爽快地承认我犯了错误
wǒ shuǎngkuàidì chéngrèn wǒ fàn le cuòwù
Tôi thoải mái thừa nhận rằng tôi đã phạm sai lầm
心里很爽快
xīnlǐ hěn shuǎngkuài
khá thoải mái