牢固

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 牢固

  1. chắc chắn, rắn chắc
    láogù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

牢固地植根于过去
láogùdì zhígēn yú guòqù
bắt nguồn từ quá khứ
单词记得很牢固
dāncí jìde hěn láogù
nhớ từ rất tốt
牢固性
láogù xìng
âm thanh
牢固的基础
láogùde jīchǔ
nền tảng vững chắc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc