牲畜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 牲畜

  1. chăn nuôi
    shēngchù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

牲畜繁殖
shēngchù fánzhí
chăn nuôi gia súc
宰牲畜
zǎi shēngchù
giết mổ động vật
牲畜头数
shēngchù tóu shù
số gia súc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc