Thứ tự nét

Ý nghĩa của 牵扯

  1. liên quan, liên quan đến nhau
    qiānchě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

复杂的牵扯
fùzáde qiānchě
tác động qua lại phức tạp
他跟这个案件没有牵扯
tā gēn zhègè ànjiàn méiyǒu qiānchě
anh ấy không liên quan gì đến trường hợp này
无辜地被牵扯进去
wúgū dì bèi qiānchě jìnqù
bị lôi kéo vô cớ
人利益牵扯所有人的利益
rén lìyì qiānchě suǒyǒurén de lìyì
liên quan đến lợi ích của mọi người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc