特定

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 特定

  1. riêng
    tèdìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

特定场合
tèdìng chǎnghé
dịp cụ thể
对个人特定的薪额
duì gèrén tèdìng de xīné
số tiền phải trả cụ thể cho một cá nhân
在特定的条件下
zài tèdìng de tiáojiànxià
trong những hoàn cảnh nhất định
特定的历史阶段
tèdìng de lìshǐ jiēduàn
giai đoạn lịch sử cụ thể

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc