特长

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 特长

  1. điểm mạnh
    tècháng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

发展特长
fāzhǎn tècháng
để phát triển điểm mạnh
发挥特长
fāhuī tècháng
để bộc lộ điểm mạnh
特长没有特长
tècháng méiyǒu tècháng
thiếu điểm mạnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc