犹如

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 犹如

  1. như thể
    yóurú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他的目光犹如一道闪电
tā de mùguāng yóurú yīdào shǎndiàn
mắt anh ấy trừng trừng như tia chớp
酒精饮料对小孩犹如毒药
jiǔjīng yǐnliào duì xiǎohái yóurú dúyào
đồ uống có cồn giống như chất độc đối với trẻ em
微笑犹如彩虹
wēixiào yóurú cǎihóng
nụ cười giống như cầu vồng
爱邻居犹如爱自己
ài línjū yóurú ài zì jǐ
yêu hàng xóm của bạn như chính bạn
犹如饿虎
yóurú èhǔ
giống như một con hổ đói

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc