Thứ tự nét
Ví dụ câu
他的目光犹如一道闪电
tā de mùguāng yóurú yīdào shǎndiàn
mắt anh ấy trừng trừng như tia chớp
酒精饮料对小孩犹如毒药
jiǔjīng yǐnliào duì xiǎohái yóurú dúyào
đồ uống có cồn giống như chất độc đối với trẻ em
微笑犹如彩虹
wēixiào yóurú cǎihóng
nụ cười giống như cầu vồng
爱邻居犹如爱自己
ài línjū yóurú ài zì jǐ
yêu hàng xóm của bạn như chính bạn
犹如饿虎
yóurú èhǔ
giống như một con hổ đói