Thứ tự nét
Ví dụ câu
他心胸狭窄
tā xīnxiōng xiázhǎi
anh ấy hẹp hòi
此处河面狭窄
cǐ chǔ hémiàn xiázhǎi
sông thu hẹp vào thời điểm này
炉子和墙壁中间的狭窄过道
lúzǐ hé qiángbì zhōngjiān de xiázhǎi guòdào
lối đi hẹp giữa bếp nấu và tường
他见识狭窄
tā jiànshí xiázhǎi
tầm nhìn của anh ấy bị giới hạn
狭窄的过道
xiázhǎide guòdào
đoạn hẹp