现成

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 现成

  1. làm sẵn
    xiànchéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

现成的面包
xiànchéng de miànbāo
bánh mì làm sẵn
现成的方案
xiànchéng de fāngàn
công thức làm sẵn
现成答案
xiànchéng dáàn
câu trả lời sẵn sàng
现成服装
xiànchéng fúzhuāng
quần áo may sẵn
现成物品
xiànchéng wùpǐn
đồ làm sẵn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc