现状

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 现状

  1. tình hình hiện tại
    xiànzhuàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

安于现状
ānyúxiànzhuàng
để mọi thứ như chúng vốn có
艰难的现状
jiānnánde xiànzhuàng
hoàn cảnh khó khăn
对现状的不满情绪
duì xiànzhuàng de bùmǎn qíngxù
bất bình với hiện trạng
维持现状
wéichí xiànzhuàng
để duy trì hiện trạng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc