Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 5
>
珍珠
HSK 6
New HSK 5
珍珠
Thêm vào danh sách từ
Ngọc trai
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 珍珠
Ngọc trai
zhēnzhū
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
脖子上戴着串珍珠
bózǐ shàng dàizháo chuàn zhēnzhū
đeo một sợi ngọc trai quanh cổ
采集珍珠
cǎijí zhēnzhū
thu thập ngọc trai
珍珠贝壳
zhēnzhū bèiké
vỏ ngọc trai
珍珠粒
zhēnzhū lì
hạt ngọc trai
Các ký tự liên quan
珍
珠
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc