珍珠

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 珍珠

  1. Ngọc trai
    zhēnzhū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

脖子上戴着串珍珠
bózǐ shàng dàizháo chuàn zhēnzhū
đeo một sợi ngọc trai quanh cổ
采集珍珠
cǎijí zhēnzhū
thu thập ngọc trai
珍珠贝壳
zhēnzhū bèiké
vỏ ngọc trai
珍珠粒
zhēnzhū lì
hạt ngọc trai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc