理所当然

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 理所当然

  1. coi thường
    lǐsuǒ dāngrán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不要把你的朋友视为理所当然
búyào bǎ nǐ de péngyǒu shìwéi lǐsuǒdāngrán
đừng coi bạn bè của bạn là điều hiển nhiên
帮助是理所当然的
bāngzhù shì lǐsuǒdāngrán de
sự giúp đỡ được coi là đương nhiên
担心是理所当然的
dānxīn shì lǐsuǒdāngrán de
lo lắng là một vấn đề tất nhiên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc