Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
理直气壮
HSK 6
New HSK 7-9
理直气壮
Thêm vào danh sách từ
can đảm với đủ lý do
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 理直气壮
can đảm với đủ lý do
lǐzhí qìzhuàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
理直气壮地回答
lǐzhíqìzhuàng dì huídá
trả lời một cách tự tin
理不直气不壮的借口
lǐbùzhí qìbùzhuàng de jièkǒu
lời bào chữa không thuyết phục
说话理直气壮
shuōhuà lǐzhíqìzhuàng
mạnh dạn nói
Các ký tự liên quan
理
直
气
壮
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc