理直气壮

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 理直气壮

  1. can đảm với đủ lý do
    lǐzhí qìzhuàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

理直气壮地回答
lǐzhíqìzhuàng dì huídá
trả lời một cách tự tin
理不直气不壮的借口
lǐbùzhí qìbùzhuàng de jièkǒu
lời bào chữa không thuyết phục
说话理直气壮
shuōhuà lǐzhíqìzhuàng
mạnh dạn nói

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc