理睬

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 理睬

  1. chú ý đến, chú ý
    lǐcǎi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对任何人都不予理睬
duì rènhérén dū bùyú lǐcǎi
không chú ý đến bất cứ ai
理睬老师的话
lǐcǎi lǎoshī dehuà
chú ý đến lời nói của giáo viên
不理睬员工的牢骚
bù lǐcǎi yuángōng de láosāo
bỏ qua những phàn nàn của nhân viên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc