甘心

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 甘心

  1. phải sẵn sàng để
    gānxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

甘心做无名英雄
gānxīn zuò wúmíng yīngxióng
sẵn sàng trở thành một anh hùng vô danh
甘心做这事
gānxīn zuò zhèshì
làm điều đó khá tự nguyện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc