生育

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 生育

  1. sinh hạ
    shēngyù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

平安地生育
píngāndì shēngyù
sinh con an toàn
生育水平急剧下降
shēngyù shuǐpíng jíjù xiàjiàng
mức sinh giảm mạnh
生育限制
shēngyù xiànzhì
giới hạn sinh đẻ
计划生育政策
jìhuá shēngyù zhèngcè
chính sách kế hoạch hóa gia đình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc