用功

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 用功

  1. chăm chỉ, siêng năng
    yònggōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用功读书
yònggōng dúshū
siêng năng học tập
用功准备考试
yònggōng zhǔnbèi kǎoshì
làm việc chăm chỉ để chuẩn bị cho các kỳ thi
用功钻研物理
yònggōng zuānyán wùlǐ
học vật lý chăm chỉ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc