用户

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 用户

  1. người sử dụng
    yònghù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用户中心
yònghù zhōngxīn
trung tâm người dùng
征求用户意见
zhēngqiú yònghù yìjiàn
để thu hút nhận xét từ người dùng
方便用户的服务
fāngbiàn yònghù de fúwù
dịch vụ thân thiện với người dùng
消极用户
xiāojí yònghù
người dùng thụ động
用户至上
yònghù zhìshàng
đặt người dùng lên hàng đầu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc