Thứ tự nét
Ví dụ câu
申报制度
shēnbào zhìdù
hệ thống khai báo
申报价值
shēnbào jiàzhí
giá trị khai báo
申报收支情况
shēnbào shōuzhī qíngkuàng
kê khai thu nhập và chi phí
申报出口的物品
shēnbào chūkǒu de wùpǐn
để khai báo các mặt hàng đang được xuất
申报财产
shēnbào cáichǎn
kê khai tài sản