Thứ tự nét

Ý nghĩa của 畅销

  1. để bán tốt hoặc nhanh chóng
    chàngxiāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

畅销全国
chàngxiāo quánguó
bán chạy trên toàn quốc
畅销国外
chàngxiāo guówài
bán tốt trên thị trường nước ngoài
畅销书
chàngxiāoshū
người bán hàng giỏi nhất
这种产品很畅销
zhèzhǒng chǎnpǐn hěn chàngxiāo
sản phẩm này bán rất chạy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc