畏惧

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 畏惧

  1. sợ
    wèijù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

畏惧死亡
wèijù sǐwáng
sợ chết
畏惧地回头看
wèijùdì huítóukàn
sợ hãi nhìn lại
畏惧老婆的男人
wèijù lǎopó de nánrén
một người đàn ông sợ vợ
使人他畏惧
shǐrén tā wèijù
làm cho anh ta sợ hãi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc