略微

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 略微

  1. khinh bỉ
    lüèwēi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

略微懂一点英语
lüèwēi dǒng yīdiǎn yīngyǔ
có một chút kiến thức về tiếng Anh
略微相似
lüèwēi xiāngsì
sự giống nhau xa
略微减少
lüèwēi jiǎnshǎo
tăng một chút
略微弯曲
lüèwēi wānqū
Hơi cong
略微有点感冒
lüèwēi yǒudiǎn gǎnmào
bị cảm nhẹ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc