疲倦

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 疲倦

  1. mệt mỏi, mệt mỏi
    píjuàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

的不知疲倦地
de bùzhī píjuàndì
không mệt mỏi
得她显得疲倦
dé tā xiǎnde píjuàn
cô ấy trông thật mệt mỏi
觉得疲倦
juéde píjuàn
cảm thấy mệt mỏi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc