疲惫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 疲惫

  1. mệt mỏi, kiệt sức
    píbèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

看上非常疲惫
kànshàng fēicháng píbèi
trông rất mệt mỏi
疲惫的学生
píbèide xuéshēng
học sinh mệt mỏi
感到疲惫
gǎndào píbèi
cảm thấy mệt mỏi
疲惫不堪
píbèi bùkān
mệt chó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc