Thứ tự nét
Ví dụ câu
城里的交通已经瘫痪了
chénglǐ de jiāotōng yǐjīng tānhuàn le
giao thông trong thành phố đã đi vào bế tắc
从腰部以下瘫痪
cóng yāobù yǐxià tānhuàn
bị liệt từ thắt lưng trở xuống
引起瘫痪
yǐnqǐ tānhuàn
gây tê liệt
双腿瘫痪
shuāngtuǐ tānhuàn
tê liệt chân
瘫痪病人
tānhuàn bìngrén
liệt