瘫痪

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 瘫痪

  1. bị tê liệt
    tānhuàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

城里的交通已经瘫痪了
chénglǐ de jiāotōng yǐjīng tānhuàn le
giao thông trong thành phố đã đi vào bế tắc
从腰部以下瘫痪
cóng yāobù yǐxià tānhuàn
bị liệt từ thắt lưng trở xuống
引起瘫痪
yǐnqǐ tānhuàn
gây tê liệt
双腿瘫痪
shuāngtuǐ tānhuàn
tê liệt chân
瘫痪病人
tānhuàn bìngrén
liệt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc