癌症

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 癌症

  1. ung thư
    áizhèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

死于癌症
sǐyú áizhèng
chết vì ung thư
大大增加得癌症的风险
dàdà zēngjiā dé áizhèng de fēngxiǎn
tăng nguy cơ ung thư
她得了癌症
tā déle áizhèng
cô ấy bị ung thư

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc