登陆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 登陆

  1. hạ cánh
    dēnglù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

登陆基地
dēnglù jīdì
cơ sở hạ cánh
台风登陆
táifēng dēnglù
bão đổ bộ
登陆演习
dēnglù yǎnxí
bài tập hạ cánh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc