Dịch của 皆 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
皆
Tiếng Trung phồn thể
皆
Thứ tự nét cho 皆
Ý nghĩa của 皆
- tất cả cácjiē
Ví dụ câu cho 皆
他们皆是有名的诗人
tāmen jiē shì yǒumíngde shīrén
họ đều là những nhà thơ nổi tiếng
人人皆知
rénrénjiēzhī
mọi người biết
皆大欢喜
jiēdàhuānxǐ
mọi người đều hạnh phúc