盈利

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 盈利

  1. lợi nhuận
    yínglì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

增加盈利
zēngjiā yínglì
để tăng lợi nhuận
盈利很少
yínglì hěnshǎo
lợi nhuận ít
盈利性企业
yínglìxìng qǐyè
doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận
盈利一千元
yínglì yīqiān yuán
lợi nhuận một nghìn nhân dân tệ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc