监狱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 监狱

  1. tù giam
    jiānyù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我以前去过监狱主题的饭店
wǒ yǐqián qùguò jiānyù zhǔtí de fàndiàn
Tôi đã từng đến một nhà hàng có chủ đề nhà tù trước đây
监狱系统
jiānyù xìtǒng
hệ thống nhà tù
改善监狱条件
gǎishàn jiānyù tiáojiàn
để giảm bớt tình trạng nhà tù
把某人关进监狱
bǎ mǒurén guānjìn jiānyù
đưa ai đó vào tù

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc