Thứ tự nét
Ví dụ câu
实施不间断监视
shíshī bùjiānduàn jiānshì
để cung cấp giám sát liên tục
有人在监视他
yǒurén zài jiānshì tā
ai đó đang theo dõi anh ấy
监视敌人的行动
jiānshì dírén de xíngdòng
để theo dõi các chuyển động của kẻ thù
电子监视
diànzǐ jiānshì
Giám sát điện tử