盗窃

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 盗窃

  1. để ăn cắp
    dàoqiè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

掩盖盗窃
yǎngài dàoqiè
để che giấu hành vi trộm cắp
实施盗窃
shíshī dàoqiè
phạm tội trộm cắp
盗窃国家机密
dàoqiè guójiājīmì
ăn cắp bí mật nhà nước
盗窃珠宝
dàoqiè zhūbǎo
ăn trộm đồ trang sức

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc